Thống kê |
Lượt truy cập 6331336 |
Đang truy cập |
|
QUẢNG CÁO
|
|
|
|
|
|
|
Máy chiếu EPSON EB-E10
Máy chiếu EPSON EB-E10 Cường độ sáng trắng: 3,600 Ansi Lumens Cường độ sáng màu : 3,600 Ansi Lumens Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ tương phản: 15.000:1 Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO) Kết nối: HDMI, VGA, USB-B Loa âm thanh: 2W Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang) Chức năng tự khởi động (Auto Power On) Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào Chia đôi màn hình, cho phép trình chiếu đồng thời 2 hình ảnh từ các thiết bị riêng biệt Trình chiếu hình ảnh từ USB Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển Xuất xứ : Philippines" - Bảo hành 24 tháng!
|
14,990,000 VND
|
|
|
|
MÁY CHIẾU MAXELL MC-EX3551
CẤU HÌNH MÁY CHIẾU MAXELL MC-EX3551
Công nghệ 3 LCD 0.63” - Cường độ sáng : 3700 ANSI lumens (ở chế độ Standard) - Độ phân giải thực: XGA (1024 x768) 786.432 pixels - Độ tương phản: 20.000:1 - Số màu thể hiện: 16.7 triệu màu (8bit) - Tuổi thọ bóng đèn: 12,500 giờ (Eco mode) - Công suất bóng đèn: 230 - Zoom: 1.2X - Chỉnh vuông hình: Tự động theo chiều dọc. Căn chỉnh từng góc cạnh (Perfect Fit) - Kích cỡ hình ảnh chiếu: 30-300 inch - Khoảng cách đặt máy: 1,7m – 7,2m (tỷ lệ 4:3 cho kích thước từ 60– 200 inch) (sai số +/-10%) - Nguồn điện: 100-120V/220-240V, auto switching - Kích thước (WxHxD): 349mm x 88mm x 264mm - Cân nặng: 3,5 kg - Loa gắn trong: 16W
- Cổng kết nối : Cổng kỹ thuật số: HDMI x2 Cổng kết nối máy tính: VGA (15-pin mini D-sub) in x1 Cổng Video: Composite (RCA jack) x1 LAN: RJ45 x1 Cổng điều khiển: USB Type A x 1, 9-pin D-sub x 1 (RS-232 control)
Ngôn ngữ: Tiếng Việt dễ dàng sử dụng.
Xuất xứ : Trung quốc – Bảo hành 12 tháng – Bóng đèn 1000h
|
13,490,000 VND
|
|
|
|
HP Envy X360 13-bf0112TU (7C0N9PA) i5-1235U 16GB 512SSD 13.3 Touch 2.8k (pen) Silver Win11
HP ENVY X360 13-bf0112TU (7C0N9PA) Silver Bộ vi xử lý • Intel Core i5-1235U (3.30 Ghz up to 4.40 Ghz, 12MB) Bộ nhớ RAM • Ram 16GB Dung lượng ổ cứng • Ổ cứng 512GB SSD Màn hình • 13.3 inch 2.8K (2880 x 1800), OLED, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3 Cảm ứng (có bút) Card đồ họa • Intel UHD Graphics Kết nối • Intel Wireless-AC 9461 802.11a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi • Bluetooth 5.0 . Windows 11 bản quyền Tặng túi HP
|
28,990,000 VND
|
|
|
|
HP Envy X360 13-bf0114TU (7C0P0PA) i5-1235U 8GB 512SSD 13.3 Touch 2.8k (pen) Bạc Win11
HP ENVY X360 13-bf0094TU (76B14PA) Bộ vi xử lý • Intel Core i5-1235U (3.30 Ghz up to 4.40 Ghz, 12MB) Bộ nhớ RAM • Ram 8GB Dung lượng ổ cứng • Ổ cứng 512GB SSD Màn hình • 13.3 inch 2.8K (2880 x 1800), OLED, UWVA, edge-to-edge glass, micro-edge, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3 Cảm ứng (có bút) Card đồ họa • Intel UHD Graphics Kết nối • Intel Wireless-AC 9461 802.11a/b/g/n/ac (1x1) Wi-Fi • Bluetooth 5.0 Pin 4Cell . Windows 11 bản quyền Tặng túi HP
|
25,990,000 VND
|
|
|
|
Dell Ins 5620 (N6I7110W1) I7-1255U 8GB 512SSD 16FHD+ Windows 11 + Office
Dell Inspirion 5620 (N6I7110W1) Bộ vi xử lý Intel i7-1255U (2x3.5Ghz, 12M cache TB 4.7Ghz) Bộ nhớ RAM Ram 8GB Card đồ họa Intel Iris Xe graphics Màn hình 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support Dung lượng ổ cứng SSD 512GB Hệ điều hành WIN 11 + Office 2021 Bản quyền – Bảo hành 12 tháng chính hãng. Tặng túi Dell
|
25,490,000 VND
|
|
|
|
Màn hình máy tính HP M24FW 2E2Y5AA 23.8 inch FHD IPS
Loại màn hình: Màn hình phẳng Tỉ lệ: 16:9 Kích thước: 23.8 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) Tốc độ làm mới: 75Hz Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive) Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp VGA Bảo hành: 36 tháng chính hãng
|
4,490,000 VND
|
|
|
|
Phân trang : 1| 2| 3| 4| 5| 6| 7| 8| 9| 10| 11| 12| 13| 14| 15| 16| 17| 18| 19| 20| 21| 22| 23| 24| 25| 26| 27| 28| 29| 30| 31| 32| 33| 34| 35| 36| 37| 38| 39| 40| 41| 42| 43| 44| 45| 46| 47| 48| 49| 50| 51| 52| 53| 54| 55| 56| 57| 58| 59| 60| 61| 62| 63| 64| 65| 66| 67| 68| 69| 70| 71| 72| 73| 74| 75| 76| 77| 78| 79| 80|
|
|
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
|
|
|
|
|
QUẢNG CÁO
|
|
|
|
|
|