Khả năng mở rộng tối đa |
16 trung kế - 128 thuê bao
|
Chức năng trả lời tự động (DISA) |
Có
|
Hiển thị số trực tiếp đến máy lẻ (DID) |
Có
|
Truy cập CO trực tiếp (DIL) |
Có
|
Chức năng chuông cửa/ mở cửa |
Có
|
Chức năng báo lại khi đường dây dỗi |
Có
|
Khoá thuê bao |
Có
|
Nhạc chờ khi chuyển máy |
Có
|
Đàm thoại hội nghị |
Có
|
Dễ dàng chuyển cuộc gọi |
Có
|
Hạn chế cuộc gọi |
Có
|
Nhóm người sử dụng |
Có
|
Hiển thị số gọi đến |
Có
|
Tự động gọi lại số vừa gọi (Redial) |
Có
|
Hệ thống mã tài khoản (Acount Code) |
Có
|
Chức năng giữ cuộc gọi (Hold) |
Có
|
Hạn chế thời gian gọi |
Có
|
Đổ chuông theo nhóm |
Có
|
Khoá thuê bao từ xa |
Có
|
Dịch vụ báo thức |
Có
|
Dịch vụ thời gian (Ngày/ Đêm) |
Có
|
Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) |
Có
|
Thiết lập số điện thoại khẩn cấp |
Có
|
Đánh số máy lẻ linh hoạt |
Có
|
Thông báo cuộc gọi đến |
Có
|
Thiết lập kiểu đổ chuông |
Có
|
Nhóm đầu vào (nhóm các đường CO) |
Có
|
Đổ chuông trễ |
Có
|
Lớp dịch vụ (COS) hạn chế |
Có
|
Phân phối đường gọi vào (CLI) |
Có
|
Cướp chuông (Nhặt cuộc gọi) |
Có
|
Cuộc gọi chờ |
Có
|
Cài phần mềm tính cước |
Có
|
Tự động cài đặt ISDN (BRI) |
Có
|
Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện |
Có
|
Chức năng điện thoại viên |
Có
|
Bàn điều khiển PC/ Điện thoại PC |
Có
|
Lập trình PC |
Có
|
Ghi chi tiết thông báo (SMDR) |
Có
|
Cấu hình VM (Voice Mail) tự động |
Có
|
Gọi chuyển tiếp tới cho VM |
Có
|
Tính năng dịch vụ ISDN |
Có
|
Tính năng Voice IP |
Có
|
Thông báo vắng mặt |
Có
|
Lựa chon kiểu quay số |
Có
|
Cổng thêm thiết bị chuyển kỹ thuật số (XPD) |
Có
|
Dịch vụ không quấy rầy (DND) |
Có
|
Bàn điều khiển, lập trình |
Có
|
Nghe trộm |
Có
|
Tính năng thuê bao kỹ thuật số |
Có
|
In cuộc gọi |
Có
|
Truy cập trực tiếp thuê bao |
Có
|
Hỗ trợ đảo cực |
Có
|
Kết nối E/M |
Có
|
Dịch vụ E1 |
Có
|
Gắn với Modem ngoài |
Có
|
Dịch vụ T1 |
Có
|
Tự động gọi lại khi rỗi |
Có
|
Truy cập nhanh danh bạ |
Có
|
Đổ chuông phân biệt (Nội bộ và từ ngoài vào) |
Có
|
Chuyển nguồn khi mất điện (Backup nguồn dự phòng) |
Có
|
Tự động lọc đường truyền (ARS)/ Tiết kiệm chi phí (LCR) |
Có |